Milk Kefir

Sữa Kefir – Thần dược của sức khoẻ

Kefir là một loại thực phẩm cổ xưa, từ lâu đã được trân trọng vì vô vàn lợi ích với sức khỏe. Chính xác Kefir là gì? (đọc theo người Mỹ “Ki-phơr”, đọc khác “Kuh-phiar”). Kefir hoặc Sữa kefir là một thức uống sữa lên men rất giàu men vi sinh, được làm bằng cách ủ nấm kefir/cho nước mồi kefir vào sữa. Những người biết tới và sử dụng kefir hàng ngày xem đây là một dạng thuốc tiên của tuổi trẻ và trường thọ.

Một số triệu chứng có thể gặp với người mới lần đầu uống Kefir (như mình):
– Hơi chóng mặt (kiểu có xíu hàm lượng cồn trong kefir)
– Hơi lâm râm đau bụng
Nhưng những triệu chứng trên biến mất sau lần thứ 3 uống Kefir. Vì mới nên mỗi lần mình uống có xíu thôi à, khoảng 1/2 chén con (chắc tầm 30ml)

Kefir đến từ đâu?
Kefir được cho là bắt nguồn từ dãy núi Caucus phía Bắc, tuy nhiên các loại sữa và sữa chua lên men khác có tính chất tương tự có thể được tìm thấy ở châu Âu, Trung Đông và Trung Á. Cái tên kefir được cho là bắt nguồn từ “keyif” trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, nghĩa là “cảm giác tốt”. Kefir đã được uống trong nhiều thế kỷ – và là một bí mật được bảo vệ chặt chẽ cho đến khi công trình của Tiến sĩ Ilya Metchnikoff làm nhiều người chú ý về lợi ích của thức uống bổ dưỡng này.

Khám phá về Kefir
Kefir trở nên phổ biến trên khắp nước Nga trong Thế kỷ 20 sau nghiên cứu ban đầu của Tiến sĩ Ilya Metchnikoff, nhà miễn dịch học người Nga có công phát hiện ra các đặc tính lợi khuẩn của khuẩn Lactic Acid.
Tiến sĩ Ilya Metchnikoff đã rất tò mò về lý do tại sao người dân phía bắc Caucasus sống lâu hơn nhiều so với các giống dân tương tự khác. Xem xét chế độ ăn uống của họ, ông thấy các sản phẩm sữa lên men là thành phần đáng chú ý, chắc chắn có mối liên hệ giữa các vi khuẩn trong những thực phẩm này với sức khỏe và tuổi thọ của họ.
Ông đưa ra giả thuyết rằng các vi khuẩn axit lactic có trong các sản phẩm sữa lên men như Kefir đã giúp ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây hại trong ruột và góp phần làm tăng sức khỏe miễn dịch của họ.

Công dụng làm thuốc của Kefir
Sau công trình của Tiến sĩ Metchnikoff – công trình mà ông đã nhận giải thưởng Nobel vào năm 1908, các sản phẩm sữa lên men đã được công nhận rộng rãi và được kê đơn vì lợi ích dược phẩm của chúng, và được sử dụng trong các bệnh viện ở Nga trong suốt thời kỳ Xô Viết để điều trị các bệnh như rối loạn tiêu hóa, ung thư , bệnh lao, và thậm chí xơ vữa động mạch.

Cách làm sữa Kefir
Kefir truyền thống chủ yếu được làm từ sữa bò tươi, bằng cách ủ nấm kefir vào sữa. Ngày nay, kefir có thể làm từ sữa hạt (rất đa dạng), thậm chí còn có cả water kefir (kefir nước).

Để chuẩn bị Sữa Kefir, thêm 1-2 thìa cafe nấm Sữa Kefir vào 3-4 cốc sữa (khoảng 750ml-1000ml) ở nhiệt độ phòng (30 độ C) và để lên men ở nhiệt độ phòng trong khoảng 12-24 giờ – tùy thuộc vào nhiệt độ.

Kefir rất thích hợp cho những người không uống được sữa bò vì không dung nạp được lactose có trong sữa bò (sữa động vật khác). Dù bài viết này mình không khuyến khích việc uống sữa động vật, trừ phi nguồn sữa động vật được khai thác tự nhiên và nhân văn (ví dụ như bạn nuôi bò sữa, bò đẻ con và bạn ra xin bò xíu sữa để uống hàng ngày ahihi).

Lactose trong sữa bò bị phân huỷ thành axit lactic bởi các vi khuẩn trong nấm sữa Kefir và một số phân hủy thành axit propionic. Một số lactose được chuyển đổi thành kefiran, một loại polysacarit – một dạng đường phức được cho là mang lại một số lợi ích sức khỏe cho con người. Kefiran đã được nghiên cứu rộng rãi về các đặc tính chống viêm, chống vi khuẩn cũng như tăng cường hệ thống miễn dịch.

Sữa kefir có thể có vị chua – giống như nhiều sản phẩm thực phẩm lên men – và có thể có cảm giác sủi bọt hoặc có ga – tùy thuộc vào quá trình nuôi cấy. Giống như hầu hết các loại thực phẩm lên men, một lượng nhỏ rượu được tạo ra trong quá trình lên men – thường dưới 1%. Quá trình lên men thường diễn ra qua đêm tùy thuộc vào nhiệt độ và số lượng nấm sữa Kefir sử dụng.

Nấm sữa Kefir là gì?
Các hạt nấm sữa kefir sữa là sự kết hợp của vi khuẩn sống, nấm men trong một “ma trận” gồm protein, chất béo và đường, còn được gọi là Scoby (a Symbiotic Culture of Bacteria and Yeast).

Các vi khuẩn axit lactic và nấm men tạo thành các hạt nấm sữa kefir có thể thay đổi tùy thuộc vào chủng bố mẹ, vị trí và điều kiện nuôi chúng.
Kết quả là mỗi mẻ Kefir có thể khác nhau. Các hạt nấm sữa Kefir là một hệ sinh thái sống của vi khuẩn và nấm men, và sẽ tồn tại mãi miễn là được “cho ăn” và chăm sóc cẩn thận ☺

Mình sẽ thử nghiệm làm Kefir với các loại sữa hạt khác nhau và chia sẻ dần với mọi người.

Lợi ích sức khỏe của việc uống Kefir
Các nghiên cứu đã tìm thấy việc tiêu thụ Kefir thường xuyên có hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng dị ứng thực phẩm và hạ thấp lượng đường trong máu, nồng độ mỡ trong máu, huyết áp cao, cholesterol LDL (có hại).

Các lợi ích khác của thực phẩm lợi khuẩn như Kefir có thể kể đến: tăng sức khỏe miễn dịch, kiểm soát cân nặng, tăng cường sức khỏe tiêu hóa, kháng viêm và thậm chí cải thiện sức khỏe trí não. Kefir cũng được công nhận về lợi ích sức khỏe trong điều trị một số bệnh mãn tính.

Các lợi khuẩn (Probiotic) được tìm thấy ở Kefir
Không giống như sữa chua – thường chứa 2 chủng vi khuẩn chính (Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophiles), Kefir có thể chứa tới 40 chủng vi khuẩn và nấm men khác nhau.

Mặc dù mỗi lô có thể khác nhau về thành phần, sau đây là danh sách các chủng vi khuẩn và nấm men được tìm thấy trong hạt kefir từ các nghiên cứu khác nhau.

Các chủng vi khuẩn thường thấy trong các loại sữa Kefir (có thời gian các bạn tra google xem mỗi loại vi khuẩn và nấm men này có những lợi ích gì với sức khoẻ nhé):
• Lactobacillus acidophilus
• Lactobacillus brevis
• Lactobacillus casei
• Lactobacillus delbrueckii subsp. bulgaricus
• Lactobacillus delbrueckii subsp. delbrueckii
• Lactobacillus delbrueckii subsp. lactis
• Lactobacillus helveticus
• Lactobacillus kefiranofaciens subsp. kefiranofaciens
• Lactobacillus kefiri
• Lactobacillus paracasei subsp. paracasei
• Lactobacillus plantarum
• Lactobacillus rhamnosus
• Lactobacillus sake
• Lactococcus lactis subsp. cremoris
• Lactococcus lactis subsp. lactis
• Lactococcus lactis
• Leuconostoc mesenteroides subsp. cremoris
• Leuconostoc mesenteroides subsp. dextranicum
• Leuconostoc mesenteroides subsp. mesenteroides
• Pseudomonas
• Pseudomonas fluorescens
• Pseudomonas putida
• Streptococcus thermophilus
Các chủng nấm men phổ biến chứa trong Kefir
• Candida humilis
• Kazachstania unispora
• Kazachstania exigua
• Kluyveromyces siamensis
• Kluyveromyces lactis
• Kluyveromyces marxianus
• Saccharomyces cerevisiae
• Saccharomyces martiniae
• Saccharomyces unisporus

Tham khảo: The Good Gut, Ảnh: OneGreenPlanet
Tác giả: Đỗ Lê Kim Huệ

Related Articles

Hướng dẫn sản xuất rau hữu cơ

Cẩm nang giới thiệu đến các bạn những nguyên tắc và cách thực hiện cơ bản trong sản xuất rau hữu cơ. Một tài liệu đào tạo về Nông nghiệp hữu cơ vùng nhiệt đới từ ADDA – Văn phòng tổ chức “Phát triển nông nghiệp Châu Á – Đan Mạch” tại Việt Nam.

Gieo mầm trên sa mạc

Cuốn sách này chủ yếu là về thực hành, và dù đã không có được lượng độc giả rộng khắp như cuốn Cuộc cách mạng một-cọng-rơm, nó vẫn rất đáng đọc, đặc biệt là với những ai quan tâm tới việc đưa những phương pháp làm nông tự nhiên của ông Fukuoka vào thực hành trên mảnh đất của chính mình.

[Infographic] Tìm hiểu về Nước & Vòng tuần hoàn của nước

Vòng tuần hoàn nước là gì? đó chính là sự tồn tại và vận động của nước trên mặt đất, trong lòng đất và trong bầu khí quyển của trái đất. Nước trái đất luôn vận động và chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác, từ thể lỏng sang thể hơi rồi thể rắn và ngược lại. Vòng tuần hoàn nước đã và đang diễn ra từ hàng tỉ năm và tất cả cuộc sống trên trái đất đều phụ thuộc vào nó, trái đất chắc hẳn sẽ là một nơi không thể sống được nếu không có nước.

Chuyển Đổi Hữu Cơ – Tại sao là hữu cơ?

Trong 70 năm, viện Rodale là người tiên phong trong nghiên cứu, giáo dục và tiếp cận phương pháp hữu cơ, ủng hộ các kỹ thuật sản xuất hữu cơ như một phương tiện mới để cải thiện sức khỏe con người và môi trường. Những nghiên cứu của chúng tôi giúp khởi động phong trào hữu cơ trên toàn thế giới và tiếp tục cung cấp dữ liệu khoa học đáng tin cậy không chỉ cho nước Mỹ mà cho cả thế giới.

Responses